Danh sách quái trong Tiên Đạo Tranh Phong
Thời gian đăng: 15-12-24
Chào mừng quý Kỳ sĩ đến với Tiên Đạo Tranh Phong, bài viết sau xin giới thiệu quý Kỳ sĩ danh sách quái trong trò chơi.
Tên quái | Vị trí | Cấp độ | Vật phẩm rơi |
![]() |
Chân Núi Côn Lôn Tây Côn Lôn Thủ Dương Sơn |
Cấp 5 | Pháp Bảo cấp 10 Băng Cơ |
![]() |
Ngoài Sùng Thành |
Cấp 5 |
Pháp Bảo cấp 10 |
![]() |
Cự Lộc Miêu Cương Ải Du Hồn |
Cấp 5 | Pháp Bảo cấp 10 Mặt Quỷ |
![]() |
Ngoài Sùng Thành Bắc Hải Yến Sơn |
Cấp 10 | Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10 Pháp Bảo cấp 10 Mảnh Giáp |
![]() |
Chân Núi Côn Lôn Tây Côn Lôn Thủ Dương Sơn |
Cấp 10 | Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10 Pháp Bảo cấp 10 Ngọc Cốt |
![]() |
Cự Lộc Miêu Cương Ải Du Hồn |
Cấp 10 | Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10 Pháp Bảo cấp 10 Hỏa Vũ |
![]() |
Cự Lộc Miêu Cương Ải Du Hồn |
Cấp 10 | Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10 |
![]() |
Bắc Hải Mạnh Tân Yến Sơn |
Cấp 15 |
Trang Bị Lục Cấp 20 |
![]() |
Chân Núi Côn Lôn Tây Côn Lôn Thủ Dương Sơn |
Cấp 15 | Trang Bị Lục Cấp 20 |
![]() |
Miêu Cương Du Hồn |
Cấp 15 | Trang Bị Lục Cấp 20 |
![]() |
Ải Đồng Quan | Cấp 15 | Trang Bị Lục Cấp 20 |
![]() |
Ải Tam Sơn | Cấp 15 | Trang Bị Lục Cấp 20 |
![]() |
Kỳ Sơn Đồng Quan |
Cấp 20 | Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20 |
![]() |
Mạnh Tân Mục Dã | Cấp 20 | Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20 |
![]() |
Tam Sơn | Cấp 20 | Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20 |
![]() |
Trư Lung Trại | Cấp 20 | Vũ Khí Hoàng Kim cấp 10 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 20 |
![]() |
Ải Trần Đường Mục Dã |
Cấp 25 | Pháp Bảo cấp 30 Trang Bị Lục cấp 20 Trang Bị Lục cấp 40 |
![]() |
Kỳ Sơn Ải Tam Sơn | Cấp 25 | Pháp Bảo cấp 30 Trang Bị Lục cấp 20 Trang Bị Lục cấp 40 |
![]() |
Ải Trần Đường Mục Dã Kỳ Sơn |
Cấp 30 | Pháp Bảo cấp 30 Trang Bị Lục cấp 20 Trang Bị Lục cấp 40 |
![]() |
Hoang Mạc |
Cấp 35 | Pháp Bảo cấp 30 Trang Bị Lục cấp 20 Trang Bị Lục cấp 40 |
![]() |
Sa Mạc Thổ Thành | Cấp 40 | Địa Tâm Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Tinh Thông Thổ Hệ Thiết Mã Băng Qua Tinh Thông Hỏa Hệ Hoành Không Trảm Tinh Thông Đoản Đao Tinh Thông Trường Đao Cường Công Chú Pháp Giáp Chú Liên Nổ Tế Hỏa Lôi Tế |
![]() |
Đông Hải Thủy Vực |
Cấp 40 | Địa Tâm Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Tinh Thông Thổ Hệ Thiết Mã Băng Qua Tinh Thông Hỏa Hệ Hoành Không Trảm Tinh Thông Đoản Đao Tinh Thông Trường Đao Cường Công Chú Pháp Giáp Chú Liên Nổ Tế Hỏa Lôi Tế |
![]() |
Hoang Mạc Sa Mạc Phong Thần Sạ Mạc Thổ Thành |
Cấp 45 | Địa Tâm Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 30 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50 |
![]() |
Đông Hải Thủy Vực Đông Hải Long Cung |
Cấp 45 | Thủy Hồn Pháp Bảo cấp 30 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 30 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50 |
![]() |
Hiên Viên Động Tầng 1 | Cấp 45 | Hỏa Linh Pháp Bảo cấp 30 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 30 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50 |
![]() |
Tuyệt Long Lĩnh |
Cấp 50 | Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 60 Phong Vân Lôi Động Ngũ Nhạc Triều Tông Tinh Thông Băng Hệ Thập Phương Liệt Hỏa Huyền Băng Trảm Phá Giáp Chú Bồ Đề Chú Toái Cốt Tế Lưu Tinh Tế |
![]() |
Sa Mạc Phong Thần Sa Mạc Lục Châu |
Cấp 50 | Địa Tâm Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 60 Phong Vân Lôi Động Ngũ Nhạc Triều Tông Tinh Thông Băng Hệ Thập Phương Liệt Hỏa Huyền Băng Trảm Phá Giáp Chú Bồ Đề Chú Toái Cốt Tế Lưu Tinh Tế |
![]() |
Đông Hải Long Cung Đông Hải Hải Câu |
Cấp 50 | Thủy Hồn Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 60 Phong Vân Lôi Động Ngũ Nhạc Triều Tông Tinh Thông Băng Hệ Thập Phương Liệt Hỏa Huyền Băng Trảm Phá Giáp Chú Bồ Đề Chú Toái Cốt Tế Lưu Tinh Tế |
![]() |
Ngọc Tuyền Băng Xuyên | Cấp 50 | Phong Lệ Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 60 Phong Vân Lôi Động Ngũ Nhạc Triều Tông Tinh Thông Băng Hệ Thập Phương Liệt Hỏa Huyền Băng Trảm Phá Giáp Chú Bồ Đề Chú Toái Cốt Tế Lưu Tinh Tế |
![]() |
Hiên Viên Động Tầng 1 Hiên Viên Động Tầng 2 |
Cấp 50 | Hỏa Linh Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 60 Phong Vân Lôi Động Ngũ Nhạc Triều Tông Tinh Thông Băng Hệ Thập Phương Liệt Hỏa Huyền Băng Trảm Phá Giáp Chú Bồ Đề Chú Toái Cốt Tế Lưu Tinh Tế |
![]() |
Tuyệt Long Lĩnh | Cấp 55 | Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 60 Phong Vân Lôi Động Ngũ Nhạc Triều Tông Tinh Thông Băng Hệ Thập Phương Liệt Hỏa Huyền Băng Trảm Phá Giáp Chú Bồ Đề Chú Toái Cốt Tế Lưu Tinh Tế |
![]() |
Sa Mạc Lục Châu Sa Mạc Chết |
Cấp 55 | Địa Tâm Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 60 Phong Vân Lôi Động Ngũ Nhạc Triều Tông Tinh Thông Băng Hệ Thập Phương Liệt Hỏa Huyền Băng Trảm Phá Giáp Chú Bồ Đề Chú Toái Cốt Tế Lưu Tinh Tế |
![]() |
Đông Hải Hải Câu Đông Hải Long Vực |
Cấp 55 | Thủy Hồn Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 60 Phong Vân Lôi Động Ngũ Nhạc Triều Tông Tinh Thông Băng Hệ Thập Phương Liệt Hỏa Huyền Băng Trảm Phá Giáp Chú Bồ Đề Chú Toái Cốt Tế Lưu Tinh Tế |
![]() |
Ngọc Tuyền Băng Xuyên Băng Xuyên Tuyết Cốc Hiên Viên Động Tầng 2 Hiên Viên Động Tầng 3 |
Cấp 55 | Pháp Bảo cấp 30 Pháp Bảo cấp 50 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 60 Phong Vân Lôi Động Ngũ Nhạc Triều Tông Tinh Thông Băng Hệ Thập Phương Liệt Hỏa Huyền Băng Trảm Phá Giáp Chú Bồ Đề Chú Toái Cốt Tế Lưu Tinh Tế |
![]() |
Sa Mạc Chết | Cấp 60 | Địa Tâm Pháp Bảo cấp 50 |
![]() |
Đông Hải Long Vực Đông Hải Long Uyên (quái Long Uyên không rớt Thuỷ Hồn) |
Cấp 60 | Thủy Hồn Pháp Bảo cấp 50 |
![]() |
Hiên Viên Động Tầng 3 Hiên Viên Động Tầng 4 |
Cấp 60 | Hỏa Linh Pháp Bảo cấp 50 |
![]() |
Băng Xuyên Tuyết Cốc Đại Phong Băng Xuyên |
Cấp 60 | Phong Lệ Pháp Bảo cấp 50 |
![]() |
Bích Du Cung Tầng 1 | Cấp 60 | Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 60 |
![]() |
Đông Hải Long Uyên (quái Long Uyên không rớt Thuỷ Hồn) |
Cấp 65 | Thủy Hồn Pháp Bảo cấp 70 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 70 |
![]() |
Đại Phong Băng Xuyên Đại Trạch Băng Xuyên Bích Du Cung Tầng 1 Bích Du Cung Tầng 2 |
Cấp 65 | Pháp Bảo cấp 70 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 70 |
![]() |
Hiên Viên Động Tầng 4 Hiên Viên Động Tầng 5 |
Cấp 65 | Hỏa Linh Pháp Bảo cấp 70 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 40 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 70 |
![]() |
Bích Du Cung Tầng 2 Bích Du Cung Tầng 3 Hiên Viên Động Tầng 5 |
Cấp 70 | Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 80 Lôi Phong Giáp Thiên Băng Địa Liệt Băng Phong Bạo Hỏa Quang Trảm Liên Hoàn Trảm Trảm Tâm Chú Truy Hồn Tế |
![]() |
Đại Trạch Băng Xuyên Băng Xuyên Chi Cực |
Cấp 70 | Phong Lệ Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 80 Lôi Phong Giáp Thiên Băng Địa Liệt Băng Phong Bạo Hỏa Quang Trảm Liên Hoàn Trảm Trảm Tâm Chú Truy Hồn Tế |
![]() |
Băng Xuyên Chi Cực Bích Du Cung Tầng 3 Bích Du Cung Tầng 4 Khổn Tiên Cung Tầng 1 |
Cấp 75 | Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 80 |
![]() |
Bích Du Cung Tầng 4 Bích Du Cung Tầng 5 Khổn Tiên Cung Tầng 1 Khổn Tiên Cung Tầng 2 |
Cấp 80 | Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 40 Trang Bị Lục cấp 80 |
![]() |
Bích Du Cung Tầng 5 Khổn Tiên Cung Tầng 2 Khổn Tiên Cung Tầng 3 |
Cấp 85 | Pháp Bảo cấp 70 Chúc Dung Chân Khí Lôi Động Cửu Thiên Huyền Nữ Bổ Thiên Lạc Địa Trảm Thuần Dương Hộ Thể Tật Phong Chú Phong Quyển Tàn Vân |
![]() |
Khổn Tiên Cung Tầng 3 Khổn Tiên Cung Tầng 4 |
Cấp 90 | Pháp Bảo cấp 70 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 90 |
![]() |
Đông Doanh | Cấp 90 | Chấn Thiên Tiễn Mãnh hồng thủy tinh Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |
![]() |
Bồng Lai Khổn Tiên Cung Tầng 4 Khổn Tiên Cung Tầng 5 |
Cấp 95 | Pháp Bảo cấp 70 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 50 Vũ Khí Hoàng Kim cấp 100 |
![]() |
Bồng Lai Khổn Tiên Cung Tầng 5 |
Cấp 100 | Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 60 Trang Bị Lục cấp 100 Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |
![]() |
Đông Doanh | Cấp 100 | Chấn Thiên Tiễn Mãnh hồng thủy tinh Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 60 Trang Bị Lục cấp 100 Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |
![]() |
Đông Doanh | Cấp 110 | Chấn Thiên Tiễn Mãnh hồng thủy tinh Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 60 Trang Bị Lục cấp 100 Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |
![]() |
Phương Trượng | Cấp 120 | Tam Tiêm Xoa Mãnh hồng thủy tinh Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 60 Trang Bị Lục cấp 100 Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |
![]() |
Phương Trượng | Cấp 130 | Tam Tiêm Xoa Mãnh hồng thủy tinh Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 60 Trang Bị Lục cấp 100 Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |
![]() |
Phương Trượng | Cấp 130 | Tam Tiêm Xoa Mãnh hồng thủy tinh Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 60 Trang Bị Lục cấp 100 Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |
![]() |
Phương Trượng | Cấp 140 | Tam Tiêm Xoa Mãnh hồng thủy tinh Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 60 Trang Bị Lục cấp 100 Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |
![]() |
Bồng Lai | Cấp 150 | Mãnh hồng thủy tinh Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 60 Trang Bị Lục cấp 100 Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |
![]() |
Bồng Lai | Cấp 160 | Mãnh hồng thủy tinh Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 60 Trang Bị Lục cấp 100 Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |
![]() |
Bồng Lai | Cấp 170 | Mãnh hồng thủy tinh Pháp Bảo cấp 70 Trang Bị Lục cấp 60 Trang Bị Lục cấp 100 Băng Phong Vạn Lý Tam Muội Chân Hỏa Khuynh Thành Nhất Kích Vạn Cốt Toàn Khô |