Hợp thành và thăng cấp Pháp Bảo
Thời gian đăng: 03-10-24
Xin chào các Kỳ sĩ đến với hệ thống hướng dẫn của Tiên Đạo Tranh Phong Mobile. Bài viết này xin hướng dẫn các Kỳ sĩ hợp thành và thăng cấp cho Pháp Bảo.
♦ NPC và các vật phẩm ♦
Tên vật phẩm | Công thức hợp thành |
![]() Xích Tùng Tử |
Vị trí: Diêu Trì (195 – 195).
Hợp thành nguyên liệu và thăng cấp trang bị, vũ khí. |
♦ Công thức hợp thành Pháp Bảo ♦
Pháp Bảo | Công Thức | Thuộc Tính |
![]() Định Phong Châu |
1 Bình Lưu Ly + 1 Dây Phược Long + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Linh hoạt 20 điểm Băng sát 10 điểm |
![]() Toàn Tâm Đinh |
1 Hỗn Thiên Lăng + 1 Túi Ngô Phong + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Phòng thổ 10% Thổ sát 10 điểm |
![]() Lạc Hồn Chung |
1 Càn Khôn Xích + 1 Âm Dương Kính + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Phòng lôi 10% Lôi sát 10 điểm |
![]() Hồng Hồ Lô |
1 Hoả Long Tiêu + 1 Kim Cang Phách + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Kháng Hoả 10% Hoả sát 10 điểm |
![]() Ngọc Hư Phù |
1 Bình Lưu Ly + 1 Bích Tỳ Bà + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Kháng băng 10% Băng sát 10 điểm |
![]() Cọc Độn Long |
1 Bàn Cổ Phướn + 1 Túi Ngô Phong + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Thể Chất 20 điểm Phòng Thổ 10% |
![]() Kính Chiếu Yêu |
1 Thái Dương Châm + 1 Âm Dương Kính + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Thân pháp 20 điểm Phòng lôi 10% |
![]() Phong Hỏa Luân |
1 Ấm Vạn Nha + 1 Kim Cang Phách + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Sức mạnh 20 Kháng Hoả 10% |
![]() Kim Quang Tỏa |
1 Dây Phược Long + 1 Bích Tỳ Bà + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Linh Hoạt 20 Kháng Băng 10% |
![]() Càn Khôn Khuyên |
1 Thái Dương Châm + 1 Càn Khôn Xích + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Lôi sát 10 Thân Pháp 20 |
![]() Hạnh Hoàng Kỳ |
1 Hỗn Thiên Lăng + 1 Bàn Cổ Phướn + 1 Hồng Thuỷ Tinh |
Thể chất 20 Thổ sát 20 |
![]() Bạch Cốt Phướn |
1 Hoả Long Tiêu + 1 Ấm Vạn Nha + 1 Hồng Thuỷ TInh |
Sức mạnh 20 Hoả sát 10 |
![]() An Mệnh Phù |
1 Hỗn Thiên Lăng + 1 Hình Thiên Ấn + 1 Hạnh Hoàng Kỳ + 1 Kim Bát Vu + 20 Sơn Thạch | |
![]() Ngọc Như Ý |
1 Bình Lưu Ly + 1 Hình Thiên Ấn + 1 Định Phong Châu + 1 Dây Khổn Thiên + 20 Sơn Thạch | |
![]() Hỏa Tỳ Bà
|
1 Hoả Long Tiêu + 1 Ngũ Quang Thạch + 1 Bạch Cốt Phướn + 1 Lung Linh Tháp + 20 Sơn Thạch | |
![]() Thanh Vân Kiếm |
1 Càn Khôn Xích + 1 Ngũ Quang Thạch + 1 Càn Khôn Khuyên + 1 Chấn Thiên Cung + 20 Sơn Thạch |
♦ Công thức Thăng cấp ♦
1.Pháp Bảo 2 thuộc tính:
Cấp sao | Công thức | Tỷ lệ |
1-2-3 | Pháo bảo 2 thuộc tính + 1 Hồng Bảo Thạch + 1 Lò Luyện Sơ Cấp |
100% |
4-5-6 | Pháo bảo 2 thuộc tính + 1 Hồng Bảo Thạch + 1 Lò Luyện Trung Cấp |
100% |
7-8-9 | Pháo bảo 2 thuộc tính + 1 Hồng Bảo Thạch + 1 Lò Luyện Cao Cấp |
100% |
10-11-12 | Pháo bảo 2 thuộc tính + 1 Hồng Bảo Thạch + 1 Lò Luyện Trân Hựu + 4 Dung Tinh Lộ |
100% |
2. Pháp Bảo 3 thuộc tính:
Cấp sao | Công thức | Tỷ lệ |
1-2-3 | Pháo bảo 3 thuộc tính + 5 Hồng Bảo Thạch + 2 Lò Luyện Sơ Cấp |
100% |
4-5-6 | Pháo bảo 3 thuộc tính + 5 Hồng Bảo Thạch + 2 Lò Luyện Trung Cấp |
100% |
7-8-9 | Pháo bảo 3 thuộc tính + 5 Hồng Bảo Thạch + 2 Lò Luyện Cao Cấp |
100% |
10-11-12 | Pháo bảo 3 thuộc tính + 5 Hồng Bảo Thạch + 2 Lò Luyện Trân Hựu + 4 Dung Tinh Lộ |
100% |
3. Pháp bảo Trấn Hồn Thạch
Cấp sao | Công thức | Tỷ lệ |
1-2-3 | Pháo bảo Trấn Hồn Thạch (cấp 5) + 3 Thôi Phong Lệnh + 1 Hồng Bảo Thạch + 1 Lò Luyện Sơ Cấp + 1 Dung Tinh Lộ |
100% |
4-5-6 | Pháo bảo Trấn Hồn Thạch (cấp 5) + 7 Thôi Phong Lệnh + 1 Hồng Bảo Thạch + 1 Lò Luyện Trung Cấp + 2 Dung Tinh Lộ |
100% |
7-8-9 | Pháo bảo Trấn Hồn Thạch (cấp 5) + 11 Thôi Phong Lệnh + 1 Hồng Bảo Thạch + 1 Lò Luyện Cao Cấp + 3 Dung Tinh Lộ |
100% |
10-11-12 | Pháo bảo Trấn Hồn Thạch (cấp 5) + 14 Thôi Phong Lệnh + 1 Hồng Bảo Thạch + 2 Lò Luyện Trân Hựu + 5 Dung Tinh Lộ |
100% |
4. Pháp bảo Vô Cực Quy Chân Kính
Cấp sao | Công thức | Tỷ lệ |
1-2-3 | Pháp bảo Vô Cực Quy Chân Kính + 1 Bộc Phác Thạch + 1 Sư Ân lệnh + 1 Hồng Bảo Thạch + 1 Lò Luyện Sơ Cấp + 1 Dung Tinh Lộ |
100% |
4-5-6 | Pháp bảo Vô Cực Quy Chân Kính + 2 Bộc Phác Thạch + 2 Sư Ân lệnh + 3 Hồng Bảo Thạch + 1 Lò Luyện Trung Cấp + 2 Dung Tinh Lộ |
100% |
7-8-9 | Pháp bảo Vô Cực Quy Chân Kính + 3 Bộc Phác Thạch + 3 Sư Ân lệnh + 5 Hồng Bảo Thạch + 1 Lò Luyện Cao Cấp + 3 Dung Tinh Lộ |
100% |
10-11-12 | Pháp bảo Vô Cực Quy Chân Kính + 4 Bộc Phác Thạch + 4 Sư Ân lệnh + 7 Hồng Bảo Thạch + 2 Lò Luyện Trân Hựu + 5 Dung Tinh Lộ |
100% |
5. Pháp bảo Hỗn Nguyên Châu
Cấp sao | Công thức | Tỷ lệ |
1-2-3 | Pháp bảo Hỗn Nguyên Châu + 1 Tứ Tượng Tinh Thạch + 5 Dung Tinh Lộ + 1 Lò Luyện Sơ Cấp |
100% |
4-5-6 | Pháp bảo Hỗn Nguyên Châu + 2 Tứ Tượng Tinh Thạch + 5 Dung Tinh Lộ + 1 Lò Luyện Trung Cấp |
100% |
7-8-9 | Pháp bảo Hỗn Nguyên Châu + 4 Tứ Tượng Tinh Thạch + 5 Dung Tinh Lộ + 1 Lò Luyện Cao Cấp |
100% |
10-11-12 | Pháp bảo Hỗn Nguyên Châu + 5 Tứ Tượng Tinh Thạch + 5 Dung Tinh Lộ + 2 Lò Luyện Trân Hựu |
100% |
6. Pháp bảo 5 thuộc tính
Cấp sao | Công thức | Tỷ lệ |
1-2-3 | Pháo bảo 5 thuộc tính + 15 Hồng Bảo Thạch + 6 Lò Luyện Sơ Cấp |
100% |
4-5-6 | Pháo bảo 5 thuộc tính + 15 Hồng Bảo Thạch + 6 Lò Luyện Trung Cấp |
100% |
7-8-9 | Pháo bảo 5 thuộc tính + 15 Hồng Bảo Thạch + 6 Lò Luyện Cao Cấp |
100% |
10-11-12 | Pháo bảo 5 thuộc tính + 15 Hồng Bảo Thạch + 6 Lò Luyện Trân Hựu + 12 Dung Tinh Lộ |
100% |