Tích Lũy Tiêu Phí Tháng 11
Thời gian đăng: 26-10-25
Tiên Đạo Tranh Phong hân hạnh giới thiệu hệ thống Tích Lũy Tiêu Phí, nơi quý Kỳ sĩ có thể nhận nhiều phần thưởng giá trị! Bằng cách sử dụng Xu tham gia các hoạt động như nhiệm vụ hằng ngày, phục sinh, hay mua vật phẩm tại Kỳ Trân Các,… quý Kỳ sĩ sẽ tự động tích lũy điểm tiêu phí.
Bắt đầu từ 00h00 ngày 01 hàng tháng đến 23h59 ngày cuối cùng của tháng.
Lưu ý: Vào 00h00 ngày 01 hàng tháng, toàn bộ tiến trình tích lũy tiêu phí của tháng sẽ được reset, chuẩn bị cho chu kỳ mới.
Nhận phần thưởng và theo dõi Tích Lũy Tiêu Phí tại Thẻ Tân Thủ trong trò chơi.
Thời gian bắt đầu : 00h00 1/11/2025
Thời gian kết thúc :23h59 30/11/2025
Lưu ý: Xu (khóa) sẽ không được tính điểm tích lũy.
♦ Máy chủ Long Vương Báo ♦
| Mốc | Vật Phẩm Cụ thể | Hạn sử dụng |
|
100
|
02 Thanh lộ ( Tiểu ) khoá | 15 ngày |
| 02 Chân khí (tiểu) khoá | 15 ngày | |
| 01 Phác ngọc (khoá) | 15 ngày | |
|
500
|
01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) | 15 ngày |
| 01 Bào thương hồi thành phù (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Địa linh (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Hải hồn (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Liệu nguyên (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Truy phong (khóa) | 15 ngày | |
|
1000
|
01 Vạn tịch (khóa) | 15 ngày |
| 02 Thần câu phù (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Tật điện (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Tiểu thiên hương lộ (khoá) | 15 ngày | |
| 06 Túi hàng (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) | 15 ngày | |
|
1500
|
03 Thanh lộ (khóa) | 15 ngày |
| 03 Chân khí (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Thưởng kim bài (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Hoa thanh lộ (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Ngọc hư lộ (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Túi pháp bảo 50 (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Tốc lênh (khóa) | 15 ngày | |
|
2000
|
06 Tử kim hồ lô (khóa) | 15 ngày |
| 06 Lò luyện đơn (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Sơn thuỷ chân khí (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Bảo tá thanh lộ (khóa) | 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) | 15 ngày | |
|
5000
|
05 Thanh lộ (khóa) | 15 ngày |
| 05 Chân khí (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Khao quân lệnh (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Chuộc hồn đăng (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Túi thất quải (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Túi pháp bảo 70 (khóa) | Vĩnh viễn | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) | 15 ngày | |
|
8000
|
06 Dụ hồn hương (khóa) | 15 ngày |
| 06 Nữ oa thạch (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Cửu tinh tứ đàn châu (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Bá lạc nhãn 13 (không khoá) | 15 ngày | |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (Khoá) | 15 ngày | |
| 10 Sách chư hầu mảnh (khóa) | 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Phác ngọc (khoá) | 15 ngày | |
|
12000
|
01 Lục tùng thạch đặc biệt (Khoá) | 15 ngày |
| 02 Túi thuộc tính sơ (khóa) | 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) | 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Túi thuộc tính trung (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Bá lạc nhãn cấp 13 (không khoá) | 15 ngày | |
| 02 Túi trận nhãn (khóa) | 15 ngày | |
|
18000
|
06 Túi thuộc tính sơ (khóa) | 15 ngày |
| 01 Túi thuộc tính trung (khóa) | 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khoá) | 15 ngày | |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (Khoá) | 15 ngày | |
| 100 Mảnh tiên đạo tranh phong (không khóa) | vĩnh viễn | |
| 02 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Vô tổn ám phù 789 (khóa) | 15 ngày | |
|
25.000
|
04 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) | 15 ngày |
| 08 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Túi thuộc tính trung (khóa) | 15 ngày | |
| 16 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Vô tổn ám phù 789 (không khoá) | 15 ngày | |
| 150 Mảnh tiên đạo tranh phong (không khóa) | vĩnh viễn | |
|
35.000
|
06 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) | 15 ngày |
| 10 Túi thuộc tính sơ (khóa) | 15 ngày | |
| 04 Túi thuộc tính trung (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Túi thuộc tính cao (khóa) | 15 ngày | |
| 16 Sách chư hầu mảnh (khóa) | 15 ngày | |
| 200 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) | vĩnh viễn | |
| 01 Vô tổn ám phù 10 11 12 ( không khóa ) | 15 ngày |
♦ Máy chủ Linh Xà Vương ♦
| Mốc | Tên vật phẩm | Hạn Sử dụng |
|
100
|
01 Hồi thành phù siêu cấp (khóa) | 15 ngày |
| 01 Di ngoại phù ( siêu cấp ) (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Thần câu phù (khóa) | 15 ngày | |
|
500
|
06 Thiên tiên thuỷ (khóa) | 15 ngày |
| 06 Túi hàng (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Phác Ngọc (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Thưởng kim bài (khoá) | 15 ngày | |
| 01 Túi pháp bảo cấp 50 (khoá) | 15 ngày | |
| 01 Túi pháp bảo 30 (khoá) | 15 ngày | |
|
1000
|
06 Hoa thanh lộ (khoá) | 15 ngày |
| 06 Ngọc hư lộ (khoá) | 15 ngày | |
| 06 Khao quân lệnh (khóa) | 15 ngày | |
| 10 Tốc Lệnh (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Túi pháp bảo 70 (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Tử kim hồ lô (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khoá) | 15 ngày | |
|
1500
|
02 thanh lộ (khóa) | 15 ngày |
| 02 Chân khí (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Hoa thanh lộ (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Lò luyện đơn (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Sách chư hầu mảnh (khóa) | 15 ngày | |
|
2000
|
10 Tốc lệnh (khóa) | 15 ngày |
| 06 Chìa khoá linh tê (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Nữ oa thạch (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) | 15 ngày | |
| 02 thanh lộ (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Chân khí (khóa) | 15 ngày | |
|
5000
|
06 Dụ hồn hương (khoá) | 15 ngày |
| 10 Tôc lệnh ( Khoá ) | 15 ngày | |
| 10 Mảnh sách chư hầu (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Sơn Thủy Chân Khí (khóa) | 15 ngày | |
| 30 Mảnh tiên đạo tranh phong (không khóa) | vĩnh viễn | |
| 02 Túi thất quải ( Khoá ) | 15 ngày | |
|
8000
|
10 Sách chư hầu mảnh (khóa) | 15 ngày |
| 03 Hồng Bảo Thạch (khóa) | 15 ngày | |
| 10 Tôc lệnh ( Khoá ) | 15 ngày | |
| 40 Mảnh tiên đạo tranh phong (không khóa) | vĩnh viễn | |
| 05 Túi thất quải Khoá | 15 ngày | |
| 06 Cửu tinh tứ đàn châu (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Nữ oa thạch (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) | 15 ngày | |
|
12000
|
02 Túi thuộc tính sơ (khoá) | 15 ngày |
| 10 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) | 15 ngày | |
| 10 Tốc Lệnh (Khoá) | 15 ngày | |
| 50 Mảnh tiên đạo tranh phong (ko khóa) | vĩnh viễn | |
| 02 Túi pháp bảo 70 (Khoá) | vĩnh viễn | |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) | 15 ngày | |
|
18000
|
03 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) | 15 ngày |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) | 15 ngày | |
| 10 Sách chư hầu mảnh (khóa) | 15 ngày | |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) | vĩnh viễn | |
| 01 Túi thuộc tính trung (khoá) | 15 ngày | |
| 10 Tốc Lệnh (Khoá) | 15 ngày | |
|
25000
|
03 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) | 15 ngày |
| 16 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) | 15 ngày | |
| 150 Mảnh tiên đạo tranh phong (không khóa) | vĩnh viễn | |
| 04 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Túi thuộc tính trung (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Vô tổn ám phù 789 (không khóa) | 15 ngày | |
| 01 Lục tùng thạch đặc biệt ( khoá) | 15 ngày | |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt(khoá) | 15 ngày | |
|
35000
|
06 Long Lực Chú Thể Đan (khóa) | 15 ngày |
|
200 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa)
|
vĩnh viễn
|
|
| 16 Sách chư hầu mảnh (khóa) | 15 ngày | |
| 06 Túi thuộc tính (sơ) (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Túi thuộc tính trung (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Hoàng ngọc đặc biệt (khóa) | 15 ngày | |
|
01 Vô tổn ám phù 10 11 12 ( Không khóa )
|
15 ngày
|
|
| 01 Lò tinh luyện cao cấp không khoá ) | vĩnh viễn |
♦ Máy chủ Lục Xà Vương ♦
| Mốc | Vật Phẩm Cụ thể | Hạn sử dụng |
|
100
|
01 Chân khí (tiểu) | 15 ngày |
| 01 Thanh lộ ( tiểu) | 15 ngày | |
| 01 Di ngoại phù | 15 ngày | |
| 01 Hồi thành phù (siêu cấp) | 15 ngày | |
|
500
|
01 Truy Phong (khóa) | 15 ngày |
| 01 Bào thương hồi thành phù (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Địa Linh (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Liệu Nguyên (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Phác ngọc (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Hải Hồn (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Tiểu Thiên Hương Lộ (khóa) | 15 ngày | |
|
1000
|
03 Thanh lộ (tiểu) | 15 ngày |
| 03 Chân khí (tiểu) | 15 ngày | |
| 02 Phác ngọc (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Thần câu phù (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Tốc lệnh (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Tật điện (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Vạn tịch (khóa) | 15 ngày | |
|
1500
|
02 Túi thất quải (khóa) | 15 ngày |
| 01 Tiểu Thiên Hương Tục Mệnh Lộ (khóa) | 15 ngày | |
| 03 Lam bảo thạch (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Di ngoại phù siêu cấp (khóa) | 15 ngày | |
| 03 Trầm điện (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) | 15 ngày | |
|
2000
|
02 thanh lộ (khóa) | 15 ngày |
| 02 Chân khí (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Khao quân lệnh (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Tử kim hồ lô (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Hoa thanh lộ (khóa) | 15 ngày | |
| 03 Trầm điện (khóa) | 15 ngày | |
|
5000
|
03 Túi thất quải ( khoá) | 15 ngày |
| 01 Pháp Bảo 70 (khóa) | Vĩnh viễn | |
| 01 Túi Trận nhãn (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Bảo Tá Thanh Lộ (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Sơn Thủy Chân Khí (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Mảnh sách chư hầu (khóa) | 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khóa) | 15 ngày | |
|
8000
|
06 Hồng Thủy Tinh (khóa) | 15 ngày |
| 02 Túi Pháp Bảo 70 (khóa) | Vĩnh viễn | |
| 01 Bá lạc nhãn cấp 13 ( không khoá) | 15 ngày | |
| 02 Túi Trận Nhãn (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Lam Bảo Thạch (khóa) | 15 ngày | |
| 20 Mảnh tiên đạo trang phong (không khóa) | Vĩnh viễn | |
|
12000
|
01 Hồng Bảo Thạch (khóa) | 15 ngày |
| 01 Bá lạc kính cấp 13 (khóa) | Vĩnh Viễn | |
| 05 Sách Chư Hầu (Mảnh) (khóa) | 15 ngày | |
| 05 Túi Thất Quải (khóa) | 15 ngày | |
| 50 Mảnh tiên đạo trang phong (không khóa) | Vĩnh viễn | |
| 01 Bá Lạc nhãn cấp 13 (không khóa) | 15 ngày | |
| 06 Hồng Thủy Tinh (khóa) | 15 ngày | |
|
18000
|
02 Túi Pháp Bảo 70 (khóa) | Vĩnh viễn |
| 03 Hồng Bảo Thạch (khóa) | 15 ngày | |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) | Vĩnh viễn | |
| 04 Túi trận nhãn (khoá) | 15 ngày | |
| 02 Long Lực Chú Thể Đan (khoá) | 15 ngày | |
| 10 Tốc lệnh (khoá) | 15 ngày | |
| 06 Hồng Thủy Tinh (khóa) | 15 ngày | |
| 02 Bá Lạc nhãn cấp 13 (không khóa) | 15 ngày | |
|
25000
|
03 Hồng Bảo Thạch (khóa) | 15 ngày |
| 16 Sách Chư Hầu(Mảnh) (khóa) | 15 ngày | |
| 150 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) | Vĩnh viễn | |
| 03 Long Lực Chú Thể Đan 15 ngày (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Lò tinh luyện cao cấp (không khóa) | Vĩnh viễn | |
| 50 Túi Mảnh vũ khí hiếm ngẫu nhiên (Không khoá ) | Vĩnh viễn | |
| 01 Biến thân Đào Nghiên Trang (khóa) | 30 ngày | |
| 01 Biến thân Lâm Phong Trang (khóa) | 30 ngày | |
|
35000
|
6 Long Lực Chú Thể Đan 15 ngày (khóa) | 15 ngày |
| 150 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong (không khóa) | Vĩnh viễn | |
| 01 Thú cưỡi Chí 6x theo nhân vật (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Lò tinh luyện cao cấp (không khóa) | Vĩnh viễn | |
| 03 Hồng Bảo Thạch (khóa) | 15 ngày | |
| 01 Vô tổn ám phù 10 11 12 (không khoá) | 15 ngày | |
| 50 Túi Mảnh vũ khí hiếm radom ( Không khoá ) | Vĩnh viễn |
♦ Công thức ghép Tướng Quân Lệnh ♦
| Công thức | Thành công | Thất bại |
| 100 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong + 500 vạn | 1 Tướng Quân Lệnh không khóa | Mất 500 vạn và 50 Mảnh Tiên Đạo Tranh Phong |


